Việt
nhân viên giữ hồ sơ
sự sắp xếp tài liệu
máy giũa
thợ mài sác
Anh
filer
saw doctor
saw filer
Đức
Sägenschärfer
Pháp
affûteur
maître affûteur
filer,saw doctor,saw filer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Sägenschärfer
[EN] filer; saw doctor; saw filer
[FR] affûteur; maître affûteur
máy giũa; thợ mài sác
o nhân viên giữ hồ sơ; sự sắp xếp tài liệu