Việt
khung cưa
cua tay có giá cưa hình cung
khung máy cưa
cần cưa
Anh
saw frame
Đức
Sägerahmen
Sägebügel
Saegebuegel
Pháp
archet
saw frame /ENG-MECHANICAL/
[DE] Saegebuegel
[EN] saw frame
[FR] archet
saw frame /y học/
cần (khung) cưa
Sägebügel /m/CT_MÁY/
[VI] khung cưa
[VI] (n) khung cưa