Việt
giấy kẻ ly
giấy vẽ đồ thị
giấy kẻ li
giấy kẻ ô vuông
Anh
scale paper
Đức
Maßstabpapier
Maßstabpapier /nt/GIẤY/
[EN] scale paper
[VI] giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ ly
giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ ly