Việt
mạch đếm gộp
bộ đa hài lưỡng ổn
mạch bệp bênh
Anh
scaling circuit
bistable multivibrator
Đức
Untersetzerkreis
Zählkreis
Zählstufe
bistabiler Multivibrator
Pháp
circuit d'échelle
circuit démultiplicateur
échelle de comptage
bistabiler Multivibrator /m/Đ_TỬ/
[EN] bistable multivibrator, scaling circuit
[VI] bộ đa hài lưỡng ổn, mạch bệp bênh, mạch đếm gộp
scaling circuit /SCIENCE,TECH/
[DE] Untersetzerkreis; Zählkreis; Zählstufe
[EN] scaling circuit
[FR] circuit d' échelle; circuit démultiplicateur; échelle de comptage
mạch đểm gộp Xem scaler.