TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scattering medium

môi trường tán xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

scattering medium

scattering medium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scattering medium

Streumedium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsmedium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scattering medium

milieu diffusant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scattering medium /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Absorptionsmedium

[EN] scattering medium

[FR] milieu diffusant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scattering medium

môi trường tán xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streumedium /nt/CNH_NHÂN/

[EN] scattering medium

[VI] môi trường tán xạ