TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scenes

cảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

scenes

scenes

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

views

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thus, in this world of brief scenes from the future, few risks are taken.

Vì thế không ai dám mạo hiểm trong cái thế giới được thoáng thấy tương lai này.

The future would be indistinguishable from the past. Sequences of events would be just so many random scenes from a thousand novels. History would be indistinct, like the mist slowly gathered by treetops in evening.

Bằng không thì tương lai cũng chẳng khác gì hơn những màn chọn phứa từ nghìn quyển tiểu thuyết và lịch sử thì cũng mù mờ như lớp sương mù tối tối vẫn tụ trên các ngọn cây.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scenes,views

cảnh