Việt
sự sửa chữa theo lịch
bảo trì định kỳ
sự bảo dưỡng
Anh
scheduled maintenance
routine maintenance
Đức
planmäßige Wartung
Routinewartung
Pháp
entretien systématique
maintenance programmée
maintenance périodique
routine maintenance,scheduled maintenance /IT-TECH/
[DE] Routinewartung; planmäßige Wartung
[EN] routine maintenance; scheduled maintenance
[FR] entretien systématique; maintenance programmée; maintenance périodique
planmäßige Wartung /f/M_TÍNH, CNH_NHÂN/
[EN] scheduled maintenance
[VI] sự bảo dưỡng
sự bảo dưỡng định kỳ Bảo dưỡng định kỳ là sự bảo dưỡng và thay thế các bộ phận hoặc thiết bị của máy bay đã được lập kế hoạch trước, dựa theo số ngày, tháng, hoặc số giờ, xích (cycle) làm việc nhất định của chúng.