Việt
hiệu ứng. màn hình
hiệu ứng màn chán
hiệu ứng chắn
hiệu ứng che
hiệu ứng màn chắn
Anh
screening effect
Đức
Schirmungseffekt
Verdeckungseffekt
Schirmungseffekt /m/ĐIỆN/
[EN] screening effect
[VI] hiệu ứng màn chắn
o hiệu ứng chắn, hiệu ứng che
hiệu ứng. màn hình, hiệu ứng màn chán