TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scrub mark

dấu cọ sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu cọ xát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scrub mark

scrub mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scrub mark

Stoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoßkratzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reibmarkierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

scrub mark

écrasure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibmarkierung /f/SỨ_TT/

[EN] scrub mark

[VI] dấu cọ xát

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scrub mark /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Stoß; Stoßkratzer

[EN] scrub mark

[FR] écrasure

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scrub mark

dấu cọ sát