Việt
dấu cọ sát
dấu cọ xát
Anh
scrub mark
Đức
Stoß
Stoßkratzer
Reibmarkierung
Pháp
écrasure
Reibmarkierung /f/SỨ_TT/
[EN] scrub mark
[VI] dấu cọ xát
scrub mark /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Stoß; Stoßkratzer
[FR] écrasure