Việt
tường chắn sóng
đê biển
tường bến tàu
Anh
sea wall
Đức
Seedeich
Strandmauer
wellenbrechendes Uferschutzwerk
Pháp
brise-mers
sea wall /TECH,BUILDING/
[DE] wellenbrechendes Uferschutzwerk
[EN] sea wall
[FR] brise-mers
Seedeich /m/VT_THUỶ/
[VI] tường chắn sóng, đê biển
Strandmauer /f/XD/
[VI] tường bến tàu; tường chắn sóng; đê biển