Việt
rãnh bít kín
khe bít kín
Anh
sealing groove
Đức
Kerbe
Dichtnut
Pháp
rainure
Dichtnut /f/CT_MÁY/
[EN] sealing groove
[VI] rãnh bít kín, khe bít kín
[DE] Kerbe
[FR] rainure