Việt
gỗ xẻ đã khô
Anh
seasoned lumber
seasoned timber
seasoned wood
Đức
abgelagertes Holz
Pháp
bois saisonné
seasoned lumber,seasoned timber,seasoned wood /TECH,INDUSTRY/
[DE] abgelagertes Holz
[EN] seasoned lumber; seasoned timber; seasoned wood
[FR] bois saisonné
súc gỗ đã hong khô, súc gỗ đã hết co ngót Súc gỗ xẻ đã được phơi khô và lượng nước bên trong gỗ đã giảm xuống tới mức tối thiếu.