Việt
thế ion hoá thứ hai
thế ion hóa thứ hai
Anh
second ionization potential
ionizing potential
Đức
zweite Ionisationsstufe
zweites Ionisationspotential
second ionization potential, ionizing potential /điện lạnh/
zweite Ionisationsstufe /f/V_LÝ/
[EN] second ionization potential
[VI] thế ion hoá thứ hai
zweites Ionisationspotential /nt/V_LÝ/