Việt
phát xạ thứ cấp
sự phái xạ thứ cAp
sự phát xạ thứ cấp
Anh
secondary emission
secondary electron emission
Đức
Sekundäremission
Sekundärelektronenemission
Pháp
émission secondaire
émission électronique secondaire
secondary electron emission,secondary emission /SCIENCE/
[DE] Sekundärelektronenemission; Sekundäremission
[EN] secondary electron emission; secondary emission
[FR] émission secondaire; émission électronique secondaire
phát xạ thứ cấp Phát xạ thứ cấp là sự bắn ra các hạt điện tử từ một bề mặt khi nó bị một dòng điện tử có vận tốc lớn từ catốt đập vào.
Sekundäremission /f/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] secondary emission
[VI] phát xạ thứ cấp
phát xạ thứ cấp. Sự phát xạ electron từ bề mặt của chất rắn hoặc chất lỏng vào chân không do sự bắn phá bởi các electron hoặc những hạt mang điện khác.