TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secondary fluid

chất lỏng thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

secondary fluid

secondary fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

secondary fluid

Sekundärfluid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sekundärflüssigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

secondary fluid

fluide secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secondary fluid /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sekundärfluid; Sekundärflüssigkeit

[EN] secondary fluid

[FR] fluide secondaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary fluid

chất lỏng thứ cấp

secondary fluid /y học/

chất lỏng thứ cấp