TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secondary radiation

sự bức xạ thứ cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bức xạ thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bức xạ thứ ẩp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

secondary radiation

secondary radiation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

secondary radiation

Sekundârstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärstrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

secondary radiation

rayonnement secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secondary radiation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sekundärstrahlung

[EN] secondary radiation

[FR] rayonnement secondaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary radiation

bức xạ thứ cấp

secondary radiation

sự bức xạ thứ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundârstrahlung /f/VLB_XẠ/

[EN] secondary radiation

[VI] bức xạ thứ cấp

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

secondary radiation

bức xạ thứ ẩp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

secondary radiation

sự bức xạ thứ cấp