Việt
bộ nhớ thứ cấp
bộ lưu trữ phụ
bộ nhớ phụ
bộ lưu trữ cấp hai
bộ lưu trữ thứ cấp
Anh
secondary storage
secondary memory
secondary store
Đức
Hilfsspeicher
Sekundärspeicher
Hilfsspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] secondary memory, secondary storage
[VI] bộ nhớ thứ cấp, bộ nhớ phụ, bộ lưu trữ phụ
Sekundärspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] secondary memory, secondary storage, secondary store
[VI] bộ nhớ thứ cấp, bộ nhớ phụ
bộ nhớ thụ cấp, bộ nhớ phụ Phượng tiện bất kỳ nhớ và truy tìm dữ liệu bên ngoài bản thân máy tính chính nhưng có thề truy nhập được đối với chương trình.