TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sections

sections

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sections

Formstahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sections

acier profilé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, these statues are taken to the quarryman, who cuts them up evenly in equal sections and sells them for houses when he needs the money.

Cuối cùng những pho tượng này bị chở đến người chủ mỏ đá; khi cần tiền, ông ta xẻ nó ra làm những phần đồng đều, bán cho người ta xây nhà.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sections /INDUSTRY-METAL/

[DE] Formstahl

[EN] sections

[FR] acier profilé