Anh
sections
Đức
Formstahl
Pháp
acier profilé
In time, these statues are taken to the quarryman, who cuts them up evenly in equal sections and sells them for houses when he needs the money.
Cuối cùng những pho tượng này bị chở đến người chủ mỏ đá; khi cần tiền, ông ta xẻ nó ra làm những phần đồng đều, bán cho người ta xây nhà.
sections /INDUSTRY-METAL/
[DE] Formstahl
[EN] sections
[FR] acier profilé