TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sector of a circle

hình quạt tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sector of a circle

SECTOR OF A CIRCLE

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sector of circle

sector of circle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sector of circle

Kreisausschnitt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
sector of a circle

Kreissektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreissektor /m/HÌNH/

[EN] sector of a circle

[VI] hình quạt tròn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SECTOR OF A CIRCLE

hình quạt Hình vẽ giới hạn bằng hai bán kính và một cung (arc) (Hình 100)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kreisausschnitt

sector of circle