Việt
hình quạt tròn
Anh
SECTOR OF A CIRCLE
sector of circle
Đức
Kreisausschnitt
Kreissektor
Kreissektor /m/HÌNH/
[EN] sector of a circle
[VI] hình quạt tròn
hình quạt Hình vẽ giới hạn bằng hai bán kính và một cung (arc) (Hình 100)