Anh
securing strap
clamp strap
Đức
Druckbügel
Klemmbügel
Pháp
étrier de serrage
clamp strap,securing strap /ENG-MECHANICAL/
[DE] Druckbügel; Klemmbügel
[EN] clamp strap; securing strap
[FR] étrier de serrage
vòng đai bảo hiểm thùng dầu Một vòng đai chằng dùng để bảo hiểm chắc thùng dầu nhờn hoặc thùng dầu đốt vào khung kết cấu máy bay hay động cơ.