Việt
sự thăm dò địa chấn
thăm dỏ bàng địa chấn
sự thăm dò động đất
thăm dò bằng địa chấn
Anh
seismic exploration
Đức
seismische Erkundung
seismische Exploration
seismische Prospektion
Pháp
prospection sismique
seismic exploration /SCIENCE/
[DE] seismische Prospektion
[EN] seismic exploration
[FR] prospection sismique
seismic exploration /ENVIR,TECH,RESEARCH/
sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
seismische Erkundung /f/D_KHÍ, THAN/
[VI] sự thăm dò địa chấn
seismische Exploration /f/D_KHÍ/
[VI] sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)