Việt
địa chấn đồ
biểu đồ địa chấn
biểu đồ động đất
Anh
seismogram
earthquake record
Đức
Seismogramm
Pháp
sismogramme
earthquake record,seismogram /SCIENCE/
[DE] Seismogramm
[EN] earthquake record; seismogram
[FR] sismogramme
địa chấn đồ, biểu đồ động đất
['saizməgræm]
o địa chấn đồ, biểu đồ địa chấn
Thuật ngữ cũ để chỉ mặt cắt địa chấn.
§ synthetic seismogram : biểu đồ địa chấn tổng hợp