TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seismology

địa chấn học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

môn học về động đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

seismology

seismology

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

seismology

Seismologie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdbebenkunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seismik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

seismology

séismologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

seismology

địa chấn học

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seismology /SCIENCE/

[DE] Erdbebenkunde; Seismik; Seismologie

[EN] seismology

[FR] séismologie

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

seismology

địa chấn học, môn học về động đất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seismologie /f/V_LÝ/

[EN] seismology

[VI] địa chấn học

Erdbebenkunde /f/V_LÝ/

[EN] seismology

[VI] địa chấn học

Tự điển Dầu Khí

seismology

[saiz'mɔlədʒi]

o   địa chấn học

Khoa học nghiên cứu sự lan truyền sóng địa chấn.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

seismology

địa chấn học