Việt
địa chấn học
môn học về động đất
Anh
seismology
Đức
Seismologie
Erdbebenkunde
Seismik
Pháp
séismologie
seismology /SCIENCE/
[DE] Erdbebenkunde; Seismik; Seismologie
[EN] seismology
[FR] séismologie
địa chấn học, môn học về động đất
Seismologie /f/V_LÝ/
[VI] địa chấn học
Erdbebenkunde /f/V_LÝ/
[saiz'mɔlədʒi]
o địa chấn học
Khoa học nghiên cứu sự lan truyền sóng địa chấn.