TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selector channel

kênh bò chọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kênh chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lựa chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chọn kênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh bộ chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

selector channel

selector channel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

selector channel

Selektorkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

selector channel

canal simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sélecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selector channel /IT-TECH/

[DE] Selektorkanal

[EN] selector channel

[FR] canal simple; sélecteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selector channel

bộ chọn kênh

selector channel

kênh bộ chọn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selektorkanal /m/M_TÍNH/

[EN] selector channel

[VI] kênh chọn , bộ lựa chọn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

selector channel

kênh bộ chọn Thiết bi nối các thiết bị nhâp/xuất tốc độ cao, như băng từ, đĩa từ và trống từ, với mọt bộ nhớ máy tính.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

selector channel

kênh bò chọn