Việt
kênh bò chọn
kênh chọn
bộ lựa chọn
bộ chọn kênh
kênh bộ chọn
Anh
selector channel
Đức
Selektorkanal
Pháp
canal simple
sélecteur
selector channel /IT-TECH/
[DE] Selektorkanal
[EN] selector channel
[FR] canal simple; sélecteur
Selektorkanal /m/M_TÍNH/
[VI] kênh chọn , bộ lựa chọn
kênh bộ chọn Thiết bi nối các thiết bị nhâp/xuất tốc độ cao, như băng từ, đĩa từ và trống từ, với mọt bộ nhớ máy tính.