Việt
cuốn La Mã
cuốn nửa tròn
cuốn tròn
vòm bán nguyệt
vòm hình bán nguyệt
cuốn bán nguyệt
Anh
semicircular arch
round arch
Roman arch
Đức
Halbkreisbogen
Rundbogen
Halbkreisbogen /m/XD/
[EN] round arch, semicircular arch
[VI] cuốn nửa tròn, cuốn bán nguyệt
Rundbogen /m/XD/
[EN] Roman arch, round arch, semicircular arch
[VI] cuốn La Mã, cuốn tròn, cuốn bán nguyệt