Việt
phổ ký beta nửa vòng tròn
Anh
semicircular beta spectrograph
senicircumference
Đức
halbkreisförmiges Betaspektrometer
semicircular beta spectrograph, senicircumference
halbkreisförmiges Betaspektrometer /nt/CNH_NHÂN/
[EN] semicircular beta spectrograph
[VI] phổ ký beta nửa vòng tròn