TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seminal vesicle

túi tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

seminal vesicle :

Seminal vesicle :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
seminal vesicle

seminal vesicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

seminal vesicle :

Samenblase:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

seminal vesicle :

Vésicule séminale :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seminal vesicle

túi tinh

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Seminal vesicle :

[EN] Seminal vesicle :

[FR] Vésicule séminale :

[DE] Samenblase:

[VI] túi tinh dịch, một trong hai tuyến sinh dục.mở vào ống dẫn tinh trước khi ống này đổ vào niệu đạo..Phần lớn chất lỏng của tinh dịch là từ túi này tiết ra.