Anh
Sensitisation :
sensitisation
sensitization
Đức
Sensibilisierung:
Sensibilisierung
Pháp
Sensibilisation:
sensibilisation
sensitisation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sensibilisierung
[EN] sensitisation
[FR] sensibilisation
sensitisation,sensitization /ENG-ELECTRICAL/
[EN] sensitisation; sensitization
[EN] Sensitisation :
[FR] Sensibilisation:
[DE] Sensibilisierung:
[VI] sự gây nhạy cảm của một vật lạ đối với cơ thể, ví dụ cỏ hoa, cơ thể sản xuất ra kháng thể để chống lại.