TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensor plate .

Cánh đo gió trong hệ thống phun xăng kiểu K.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sensor plate

sensor plate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
sensor plate .

sensor plate .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

sensor plate

Stauklappe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stauscheibe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

sensor plate .

Cánh đo gió trong hệ thống phun xăng kiểu K.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stauklappe

sensor plate

Stauscheibe

sensor plate