Việt
sự kiểm tra tuần tự
sự kiểm tra thứ tự
kiểm tra dãy
Anh
sequence check
Đức
Folgekontrolle
Folgeprüfung
Sortierkontrolle
Reihenfolgeprüfung
Pháp
contrôle de séquence
Reihenfolgeprüfung /f/M_TÍNH/
[EN] sequence check
[VI] sự kiểm tra tuần tự
sequence check /IT-TECH/
[DE] Folgekontrolle; Folgeprüfung; Sortierkontrolle
[FR] contrôle de séquence
kiểm tra thứ tự. Kiểm chứng xem các quan hệ thứ tự trước sau cố được tuân thụ hay . không, thường bằng cách kiềm tra các số thó* tự tăng. ,