TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sequence checking routine

thủ tục kiểm tra tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sequence checking routine

sequence checking routine

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence checking routine, inspection procedure, inspection routine

thủ tục kiểm tra tuần tự

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sequence checking routine

thưòng trình kiêm tra thứ tự Trong các máy tính, thường trình klặm tra ghi dữ. liộự xác đinh về các thao tác xuất phát từ mỗị lệnh,