TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serial line

đường dây nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dày nói tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường dây tuần tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thao tác nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

serial line

serial line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

serial line

serielle Leitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

serielles Kabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial line

đường dây nối tiếp

serial line

thao tác nối tiếp

serial line

tuyến nối tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

serielle Leitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] serial line

[VI] đường dây tuần tự

serielles Kabel /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] serial line

[VI] cáp nối tiếp, đường dây nối tiếp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

serial line

đường dày nói tiếp