TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serial printer

máy in nối tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

serial printer

serial printer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

character printer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

character-at-a-time printer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

serial printer

serieller Drucker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buchstabendrucker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Serialdruckwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seriendrucker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeichendrucker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

serial printer

imprimante caractère par caractère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imprimante en série

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imprimante par caractère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imprimante série

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imprimante sérielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

character printer,character-at-a-time printer,serial printer /IT-TECH,TECH/

[DE] Buchstabendrucker; Serialdruckwerk; Seriendrucker; Zeichendrucker

[EN] character printer; character-at-a-time printer; serial printer

[FR] imprimante caractère par caractère; imprimante en série; imprimante par caractère; imprimante série; imprimante sérielle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial printer

máy in nối tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

serieller Drucker /m/M_TÍNH, IN/

[EN] serial printer

[VI] máy in nối tiếp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

serial printer

máy in nối tiệp , Máy In nổi vợi máy tính thông qua giao diện nối tiếp. Trong; thế giới máy vi tính, máy in nối tiếp hoặc cồng nổi tiếp hầu như luôn luôn là giao diện RS-232-C hoặc giao diện tưcrng thích. Bộ nối thông dụng nhất đối VỚI cồng nối tiếp ở máy ỉn là bộ nối cặi dạng chữ D yới 25 lộ chân. Các bộ nối ở phía máy tính thay đồi nhiều hợn, Trựớc khỊ IBM đưa ra PC, bộ nối thông dụng nhất ở phía máy tính cũng là bộ nốl cái dạng chữ D với 25 lỗ chân. IBM ỉ?c, XT, PS/2 và hầu như mọi hệ tương thích đều sử dụng bộ nối đực dạng chữ D với 25 chận; IBM ẠT và các máy tương thích sử dung bộ nối đực dạng chữ D 9 chân, Tính chất đa dạng này của các bộ nối, cùng với nhu cầu đặt cáp đặc trưng máy in, là một lý do khiến cho các máy in nối(liếp kém phồ biến hơn máy in song song trong thế giớị IBM. Ngoài ra, hệ đieu hành MS-DOS cho rằng máy In hệ thống được gắn với cồng song song. Các máy In nối tiếp là tiêu chuằn đối với các máy vi tính Apple.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

serial printer

máy in nối tiếp