Việt
sự truyền tuần tự
sự chuyển nối tiếp
truyền kiểu nối tiếp
sự truyền nối tiếp
sự chuyển tuần tự
Anh
serial transfer
serial transmission
Đức
serielle Übertragung
serielle Übertragung /f/M_TÍNH/
[EN] serial transfer, serial transmission
[VI] sự chuyển nối tiếp, sự truyền nối tiếp, sự chuyển tuần tự, sự truyền tuần tự
serial transfer /toán & tin/
chuyển hối tiểp Sự chuyền các ký tự cùa một phần tử thông tin nối tiếp nhau qua một đường duy nhất trong một máy tính số.