TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

series regulation

sự điều chỉnh nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

series regulation

series regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

series regulation

Hauptstromregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptstromregelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] series regulation

[VI] điều chỉnh nối tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series regulation /đo lường & điều khiển/

sự điều chỉnh nối tiếp

series regulation

sự điều chỉnh nối tiếp