TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serpent coil

cuộn ống xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn ống ngoằn ngoèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

serpent coil

serpent coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serpentine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

serpent coil

Rohrschlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrspirale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serpent coil

cuộn ống xoắn (chưng cất)

serpent coil, serpentine

cuộn ống xoắn (chưng cất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrschlange /f/PTN/

[EN] serpent coil

[VI] ống xoắn, cuộn ống ngoằn ngoèo (chưng cất)

Rohrspirale /f/PTN/

[EN] serpent coil

[VI] ống xoắn, cuộn ống xoắn (chưng cất)