serpentine
['sə:pəntain]
o (khoáng chất) secpentin
- Thuật ngữ của thợ khoan dùng cho đá bazan phong hoá.
- Một nhóm khoáng vật hình thành do sự biến đổi của khoáng vật silicat giàu magie. Secpentin gặp cả trong đá macma và đá biến chất.
§ lomellar serpentine : antigorit