TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serum

Nước sữa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

serum

serum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
serum :

Serum :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

serum :

Serum:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
serum

Serum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

serum :

Sérum:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

serum

The liquid part of blood from which the blood cells have been removed by clotting.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

serum

Nước sữa

Từ điển Polymer Anh-Đức

serum

Serum (pl Seren)

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Serum :

[EN] Serum :

[FR] Sérum:

[DE] Serum:

[VI] huyết thanh, dịch tách ra khỏi cục máu đông hay huyết tương để lắng xuống. Huyết thanh có thành phần tương tự như huyết tương và kháng thể trong đó, nhưng không có các yếu tố đông máu.