Việt
Nước sữa
Anh
serum
Serum :
Đức
Serum:
Serum
Pháp
Sérum:
The liquid part of blood from which the blood cells have been removed by clotting.
Serum (pl Seren)
[EN] Serum :
[FR] Sérum:
[DE] Serum:
[VI] huyết thanh, dịch tách ra khỏi cục máu đông hay huyết tương để lắng xuống. Huyết thanh có thành phần tương tự như huyết tương và kháng thể trong đó, nhưng không có các yếu tố đông máu.