Việt
độ tin cậy cấp điện
Anh
service reliability
Đức
Versorgungszuverlässigkeit
Pháp
fiabilité de l'alimentation
service reliability /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Versorgungszuverlässigkeit
[EN] service reliability
[FR] fiabilité de l' alimentation
độ tin cậy (của việc) cấp điện