Việt
ngưài sử dụng dịch vụ
người sử dụng dịch vụ
người sử dụng dịch vụ xử lý giao dịch
Anh
service user
service-user
Transaction Processing Service User
Service User
Đức
Dienstbenutzer
Aufgabe-Benutzer-System
Pháp
utilisateur de service
Transaction Processing Service User, Service User /điện tử & viễn thông/
service user,service-user /IT-TECH/
[DE] Dienstbenutzer
[EN] service user; service-user
[FR] utilisateur de service
service user /IT-TECH/
[DE] Aufgabe-Benutzer-System
[EN] service user