TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

serviceable

serviceable

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

serviceable

betriebsfähig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

serviceable

prêt à fonctionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utilisable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

serviceable /IT-TECH/

[DE] betriebsfähig

[EN] serviceable

[FR] prêt à fonctionner; utilisable

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

serviceable

có khả năng phục vụ, đủ khả năng làm việc. Chỉ các bộ phận hay thiết bị rời của máy bay được coi là đang ở trạng hoạt động tốt và được phép lắp trở lại máy bay để tiếp tục làm việc; để được lắp trở lại máy bay, các bộ phận này phải có giấy chứng nhận đi kèm về tình trạng còn tốt của chúng do phòng cung ứng vật tư (supply department) của cơ sở bảo dưỡng đưa ra, gọi là thẻ khả dụng (serviceable tag). Tuy vậy, chứng nhận pháp lí quan trọng nhất về tính khả dụng này là do nhà sản xuất hoặc sửa chữa thiết bị cung cấp, dưới dạng các tài liệu JAA FORM ONE và khi bộ phận cung ứng nhận về sẽ dựa trên đó để ban hành thẻ khả dụng nói trên.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

serviceable

Durable.