Việt
cơ câu trợ động
hệ trợ động
hệ điều khiển trợ động
Anh
servo system
servo-mechanism
servomechanism
servo control system
Đức
Servosystem
Regelsystem
Servomechanismus
Servosteuerung
Steuersystem
Folgeregelungssystem
Pháp
mécanisme d'asservissement
servomécanisme
système asservi
servo system,servo-mechanism,servomechanism /ENG-MECHANICAL/
[DE] Regelsystem; Servomechanismus; Servosteuerung; Steuersystem
[EN] servo system; servo-mechanism; servomechanism
[FR] mécanisme d' asservissement; servomécanisme; système asservi
hệ thống tùy động Hệ thống điều khiến cho phép tự động cảm nhận sự biến đổi trong chuyến động - ví dụ khi thả cánh tà ở một góc nào đó - và gửi tín hiệu phản hồi về môtơ điều khiến đế hãm chuyến động khi cơ cấu đã đạt tới vị trí mong muốn.
Servosystem /nt/TV, Đ_KHIỂN/
[EN] servo system
[VI] hệ trợ động
Folgeregelungssystem /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] servo control system, servo system
[VI] hệ điều khiển trợ động, hệ trợ động
hệ trợ động Xem servomechanism.