Việt
chảo lắng
chảo gạn
Anh
settling pan
decantation tank
Đức
Schlammbehälter
Pháp
bac de décantation
decantation tank,settling pan /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schlammbehälter
[EN] decantation tank; settling pan
[FR] bac de décantation
o chảo lắng, chảo gạn