TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shadow zone

vùng bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đới bóng râm

 
Tự điển Dầu Khí

vùng bóng âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng bóng địa chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shadow zone

shadow zone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acoustical shadow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

shadow zone

Schallschatten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schattenzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shadow zone

ombre acoustique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone d'ombre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acoustical shadow,shadow zone /SCIENCE/

[DE] Schallschatten; Schattenzone

[EN] acoustical shadow; shadow zone

[FR] ombre acoustique; zone d' ombre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shadow zone

vùng bóng âm thanh

shadow zone

vùng bóng địa chấn

Tự điển Dầu Khí

shadow zone

['∫ædou zoun]

o   đới bóng râm

Vùng không ghi được các tín hiệu phản xạ trong thăm dò địa chấn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shadow zone

vùng bóng