Việt
vùng bóng
đới bóng râm
vùng bóng âm thanh
vùng bóng địa chấn
Anh
shadow zone
acoustical shadow
Đức
Schallschatten
Schattenzone
Pháp
ombre acoustique
zone d'ombre
acoustical shadow,shadow zone /SCIENCE/
[DE] Schallschatten; Schattenzone
[EN] acoustical shadow; shadow zone
[FR] ombre acoustique; zone d' ombre
['∫ædou zoun]
o đới bóng râm
Vùng không ghi được các tín hiệu phản xạ trong thăm dò địa chấn.