Việt
đáy giếng
đáy mỏ
đáy giếng mỏ
Anh
shaft bottom
well bottom
bottom of the shaft
Đức
Schachtgrund
Pháp
cuvette d'ascenseur
fond de la gaine
bottom of the shaft,shaft bottom /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schachtgrund
[EN] bottom of the shaft; shaft bottom
[FR] cuvette d' ascenseur; fond de la gaine
shaft bottom, well bottom
o đáy giếng, đáy mỏ