Việt
miếng đệm khí
lớp lót đệm khí
Anh
shaft packing
gland packing
Đức
Packung
Wellendichtungspackung
Pháp
garniture d'étanchéité
gland packing,shaft packing /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Packung; Wellendichtungspackung
[EN] gland packing; shaft packing
[FR] garniture d' étanchéité
o miếng đệm khí, lớp lót đệm khí (khoan)