Việt
Móng nông
móng bè
móng nông
Anh
shallow foundation
Đức
Flachgründungen
Flachgruendung
Flachgründung
Pháp
fondation superficielle
[DE] Flachgründung
[EN] shallow foundation
[FR] fondation superficielle
móng (đặt) nông
shallow foundation /xây dựng/
[VI] Móng nông, móng bè