Anh
shannon
binary unit of information content
bit
Đức
Shannon
Pháp
logon
unité binaire de quantité d'information
binary unit of information content,bit,shannon /IT-TECH,TECH/
[DE] Shannon
[EN] binary unit of information content; bit; shannon
[FR] Shannon; bit; logon; unité binaire de quantité d' information
shanon Đơn vị nội dung thông tin, bằng sự lựa chọn một trong hai gíá trị hoặc trạng thái khả dí và có khả năng như nhau của bất kỳ cái gì dùng đề nhớ hoặc chuyền thông tin.