TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shapes

Thể Thái

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

shapes

shapes

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

shapes

Gestalt

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“What shapes do you see in the clouds, Michele?” asks Einstein.

“Michele, cậu có thấy những hình thù gì trong các đám mây?” Einstein hỏi.

In a world of shifting past, these memories are wheat in wind, fleeting dreams, shapes in clouds.

Trong một thế giới với quá khứ đổi thay thì những kỉ niệm này giống nhau như trấu trong gió, chỉ là những giấc mơ thoáng qua,a những hình thù trong đám mây.

All that can be seen at this moment are the shadowy shapes of the desks and the hunched form of the young man.

Thứ duy nhất mà ta thấy được lúc này là đường nét mờ ảo của những cái bàn và dáng khòm khòm của người đàn ông trẻ tuổi.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

shapes

[EN] shapes

[DE] Gestalt

[VI] Thể Thái

[VI] hình thái hiện the (Scheinen