Việt
vùng ảo dùng chung
vừng ảo dùng chung
vùng ảo phân chia
vùng ảo được dùng chung
vùng ảo chia sẻ
Anh
shared virtual area
Đức
SVA
gemeinsam benutzbarer virtueller Bereich
Shared Virtual Area
SVA /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] shared virtual area (SVA)
[VI] vùng ảo phân chia, vùng ảo dùng chung
gemeinsam benutzbarer virtueller Bereich /m (SVA)/M_TÍNH/
[VI] vùng ảo được dùng chung